Khi bước chân vào lĩnh vực kế toán, hiểu rõ và tuân thủ những nguyên tắc cơ bản là quan trọng trong quá trình hạch toán và lập báo cáo tài chính cho các tổ chức, doanh nghiệp. Dưới đây, ACCPRO chia sẻ thông tin về 7 nguyên tắc kế toán cơ bản mà bất kỳ chuyên viên kế toán nào cũng cần nắm vững.

Khái niệm về nguyên tắc kế toán

Nguyên tắc kế toán đóng vai trò quan trọng như những hướng dẫn cơ bản, quy định và tiêu chuẩn mà mọi chuyên viên kế toán cần tuân thủ trong quá trình thực hiện công việc của mình. Những nguyên tắc này không ngừng được cập nhật và điều chỉnh để đồng bộ với sự phát triển và đảm bảo mang lại hiệu suất và lợi ích tốt nhất cho người thực hiện.

Mục tiêu của các nguyên tắc kế toán là đảm bảo rằng báo cáo tài chính là đầy đủ, trung thực, nhất quán và có khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng phân tích và rút ra thông tin từ báo cáo tài chính, đồng thời giảm thiểu rủi ro gian lận trong thông tin tài chính.

Hiện nay, có 7 nguyên tắc kế toán cơ bản được chấp nhận và mà mọi chuyên viên kế toán chuyên nghiệp cần hiểu rõ:

  • Nguyên tắc trọng yếu – Materiality principle
  • Nguyên tắc thận trọng – Prudence
  • Nguyên tắc cơ sở dồn tích – Accrual principle
  • Nguyên tắc hoạt động liên tục – Going concern principle
  • Nguyên tắc giá gốc – Historical cost
  • Nguyên tắc phù hợp – Matching principle
  • Nguyên tắc nhất quán – Consistency principle
kế toán

7 nguyên tắc kế toán cơ bản cần nắm vững

7 nguyên tắc kế toán cơ bản không chỉ tạo ra sự thuận tiện trong quá trình ghi chép kế toán và lập báo cáo tài chính theo các tiêu chuẩn và chế độ kế toán, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ kiểm toán viên đưa ra lời khuyên chính xác và thích hợp về báo cáo tài chính. Nhờ vào những nguyên tắc này, người dùng có thể hiểu và đánh giá thông tin trên báo cáo tài chính một cách chính xác.

1. Nguyên tắc Cơ sở dồn tích (Accrual basis)

Nguyên tắc này quy định các hoạt động kế toán và tài chính của công ty liên quan đến các yếu tố như tài sản, nợ phải trả, doanh thu, chi phí, nguồn vốn sở hữu, v.v. Ngay khi các giao dịch phát sinh, thông tin liên quan phải được ghi chép một cách cẩn thận vào sổ kế toán, không phụ thuộc vào thời điểm thực tế của thu chi mà thay vào đó là nguyên tắc của cơ sở dồn tích.

Nguyên tắc này đặt ra yêu cầu rõ ràng trong việc lập báo cáo tài chính, nhằm mô tả chi tiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp từ quá khứ đến hiện tại và thậm chí là dự báo về tương lai. Điều này giúp đảm bảo rằng nghiệp vụ kinh tế của công ty, từ khi phát sinh, đều được ghi chép vào sổ kế toán một cách chính xác, không phụ thuộc vào thực tế thu chi mà thay vào đó là nguyên tắc cơ sở dồn tích.

kế toán

2. Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern)

Báo cáo tài chính cần được lập dựa trên giả định rằng công ty đang hoạt động và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Trong trường hợp thực tế không tương ứng với giả định, báo cáo phải được lập dựa trên các cơ sở khác và đi kèm với một giải thích chính xác về cơ sở mới này.

Nguyên tắc này đặt ra yêu cầu rằng kế toán không nên tạo ra những khoản dự phòng quá mức và phải tuân thủ nguyên tắc. Khoản dự phòng không được đánh giá cao hơn giá trị của tài sản và thu nhập, cũng như không thể thấp hơn giá trị của các khoản phải trả và chi phí. 

Doanh thu và thu nhập chỉ được ghi nhận khi có bằng chứng rõ ràng về khả năng thu được lợi ích kinh tế. Ngược lại, các khoản chi phí chỉ được ghi nhận khi có chứng cứ chứng minh khả năng phát sinh chi phí.

3. Nguyên tắc giá gốc (Historical cost)

Tài sản của công ty phải được ghi nhận dựa trên giá gốc, tức là số tiền công ty phải chi trả để sở hữu tài sản đó. Giá gốc được xác định dựa trên số tiền thực tế đã thanh toán hoặc giá trị tương đương của tài sản đó tại thời điểm ghi nhận. 

Nếu giá gốc của tài sản thay đổi, kế toán chỉ có thể điều chỉnh khi có quy định cụ thể trong luật kế toán hoặc các chuẩn mực kế toán. Tính đến giá trị phù hợp của tài sản được xác định tại thời điểm ghi nhận, và không tự ý điều chỉnh giá gốc mà không có quy định chính xác nào trong lĩnh vực luật kế toán.

4. Nguyên tắc phù hợp (Matching concept)

Nguyên tắc này nhấn mạnh sự cân đối giữa việc ghi nhận doanh thu và chi phí trong báo cáo tài chính. Khi ghi nhận doanh thu, cần phải kèm theo việc ghi nhận chi phí tương ứng. Các chi phí này bao gồm cả chi phí từ kỳ trước và chi phí liên quan đến doanh thu của kỳ đó.

Ghi nhận đúng và đủ các khoản chi phí liên quan đến doanh thu trong kỳ phát sinh giúp doanh nghiệp thực hiện phân tích và tính toán một cách chính xác thu nhập chịu thuế. Điều này cung cấp cơ sở cho việc tính toán thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) mà doanh nghiệp cần nộp cho nhà nước.

5. Nguyên tắc nhất quán (Consistency)

Cần có sự nhất quán trong một kỳ kế toán giữa những chính sách và phương pháp kế toán mà công ty đã áp dụng. Nếu chính sách hay phương pháp kế toán có sự thay đổi thì cần bổ sung giải trình lý do và sự tác động vào phần thuyết minh báo cáo.

6. Nguyên tắc thận trọng (Prudence concept)

Nguyên tắc thận trọng yêu cầu kế toán cần phán đoán, xem xét và cân nhắc kỹ lưỡng, đưa ra những ước tính kế toán trong điều kiện không chắc chắn. Không lập những khoản dự phòng quá lớn, không đánh giá giá trị cao hơn các tài sản và khoản thu nhập cũng như không thấp hơn giá trị những khoản phải trả và chi phí.

7. Nguyên tắc trọng yếu (Materiality concept)

Thông tin phụ thuộc vào độ lớn và tính chất của thông tin hoặc những sai sót trong một số hoàn cảnh cụ thể. Trường hợp bị thiếu thông tin hoặc thông tin không có sự chính xác cao có thể làm sai lệch báo cáo tài chính. Nguyên tắc này cần được xem xét kỹ lưỡng trên cả hai phương diện định lượng và định tính.

kế toán

Bài viết trên đây là những thông tin mà Đại lý Thuế ACCPRO chia sẻ để giúp bạn biết được “7 nguyên tắc kế toán quan trọng bạn phải biết”. Nếu còn bất kỳ vướng mắc hay vấn đề nào còn chưa rõ cần được giải đáp, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ nhanh nhất nhé!   

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.