Nhắc đến các loại thuế, không thể không nhắc đến “gương mặt” quen thuộc mang tên thuế giá trị gia tăng (VAT). Loại thuế này được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống thuế thu nhập quốc gia.

NHỮNG ĐIỀU CẦN HIỂU RÕ VỀ THÔNG TƯ THUẾ GTGT MỚI NHẤT

Thuế VAT hiện diện ở nhiều mức độ khác nhau, phổ biến nhất là 0%, 5% và 10%. Việc áp dụng các mức thuế này dựa trên loại hàng hóa, dịch vụ và được quy định chi tiết trong luật thuế.

1. Thuế giá trị gia tăng là gì?

Theo Wikipedia 

Thuế giá trị gia tăng (VAT — Value-Added Tax), trước đây còn gọi là Thuế trị giá gia tăng là một dạng của thuế thương vụ và là một loại thuế gián thu được đánh vào người tiêu dùng cuối cùng, mặc dù chủ thể đem nộp nó cho cơ quan thu là các doanh nghiệp. Do VAT có mục đích là một khoản thuế đối với việc tiêu thụ, cho nên hàng xuất khẩu (theo định nghĩa này thì người tiêu dùng ở nước ngoài) thường không phải chịu thuế VAT hoặc cách khác, VAT đối với người xuất khẩu được hoàn lại.

Thuế giá trị gia tăng là gì?

Nguồn: Thuế GTGT VAT

Thep Pháp Luật Việt Nam

Theo Điều 2 Luật Thuế giá trị gia tăng 2008, Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) là loại thuế được tính trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. 

Trích nguồn

1.1. Đặc điểm nổi bật của Thuế Giá Trị Gia Tăng:

Tính chất công bằng và hiệu quả: Thuế GTGT chỉ đánh thuế trên phần giá trị gia tăng, thay vì áp dụng cho toàn bộ giá trị hàng hóa, dịch vụ. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong hệ thống thuế thu nhập quốc gia.

Thuộc loại thuế gián thu: Thuế GTGT được cộng trực tiếp vào giá bán hàng hóa, dịch vụ và do người tiêu dùng chi trả khi mua sắm. Doanh nghiệp đóng vai trò trung gian thu hộ và nộp thuế cho Nhà nước.

Chủ thể chịu thuế: Mặc dù doanh nghiệp đóng vai trò trung gian thu hộ, người tiêu dùng mới chính là chủ thể chịu thuế GTGT.

1.2. Ý nghĩa của Thuế Giá Trị Gia Tăng:

Thuế GTGT đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thuế thu nhập quốc gia, góp phần:

Điều tiết thu nhập: Thuế GTGT giúp điều tiết thu nhập của các tổ chức, cá nhân, đảm bảo công bằng trong kinh doanh.

Khuyến khích sản xuất, kinh doanh: Doanh nghiệp có xu hướng giảm chi phí sản xuất, kinh doanh để giảm giá trị gia tăng, qua đó giảm số thuế GTGT phải nộp.

Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước: Thuế GTGT là nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước, góp phần phục vụ các hoạt động chi tiêu công cộng.

Thuế Giá Trị Gia Tăng là loại thuế quan trọng, đóng góp to lớn vào ngân sách nhà nước và góp phần phát triển kinh tế – xã hội. Doanh nghiệp và cá nhân cần nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế GTGT, thực hiện nộp thuế đúng hạn, đầy đủ để góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển cộng đồng.

2. Đối tượng nộp thuế giá trị gia tăng

Phân Loại Đối Tượng Nộp Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 219/2013/TT-BTC, đối tượng nộp thuế GTGT được chia thành hai nhóm chính:

 Đối tượng nộp thuế giá trị gia tăng

Nhóm 1: Các Cơ Sở Kinh Doanh

Gồm tất cả các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT tại Việt Nam, bao gồm:

  • Doanh nghiệp được thành lập và đăng ký kinh doanh hợp pháp theo quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Doanh nghiệp Nhà nước (nay là Luật Doanh nghiệp), Luật Hợp tác xã hoặc các pháp luật kinh doanh chuyên ngành khác.
  • Hộ kinh doanh cá nhân đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
  • Chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.

Nhóm 2: Người Nhập Khẩu

Gồm các tổ chức, cá nhân nhập khẩu hàng hóa, mua dịch vụ từ nước ngoài chịu thuế GTGT, bao gồm:

  • Doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa, mua dịch vụ từ nước ngoài.
  • Cá nhân nhập khẩu hàng hóa, mua dịch vụ từ nước ngoài theo quy định của pháp luật.

Lưu ý:

  • Danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo, để biết thông tin chính xác nhất, Quý vị vui lòng tra cứu thêm các quy định pháp luật hiện hành.
  • Việc phân loại đối tượng nộp thuế GTGT có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý thuế, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong hệ thống thuế thu nhập quốc gia.

Thuế GTGT là loại thuế quan trọng, đóng góp to lớn vào ngân sách nhà nước và góp phần phát triển kinh tế – xã hội. Doanh nghiệp và cá nhân cần nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế GTGT, thực hiện nộp thuế đúng hạn, đầy đủ để góp phần xây dựng môi trường kinh doanh lành mạnh và phát triển cộng đồng.

3. Những Trường Hợp Miễn Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT): Giải Thích Chi Tiết và Chính Xác

Theo quy định tại Điều 5 Thông tư 219/2013/TT-BTC (đã được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 119/2014/TT-BTC và Thông tư 193/2015/TT-BTC), một số khoản thu sau đây không phải chịu thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT):

Trường Hợp Miễn Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT)

1. Bồi thường, hỗ trợ, thưởng:

  • Tiền bồi thường: Bao gồm cả tiền bồi thường về đất và tài sản trên đất khi bị thu hồi theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Tiền thưởng: Các khoản tiền thưởng được nhận.
  • Tiền hỗ trợ: Các khoản hỗ trợ nhận được.
  • Tiền chuyển nhượng quyền phát thải: Thu nhập từ việc chuyển nhượng quyền phát thải.
  • Các khoản thu tài chính khác: Ví dụ như tiền lãi, cổ tức, lợi nhuận được chia.

Lưu ý:

  • Đối với cơ sở kinh doanh: Khi nhận các khoản thu nêu trên, cần lập chứng từ thu theo quy định. Đối với các khoản chi liên quan, cần lập chứng từ chi căn cứ vào mục đích chi.
  • Đối với trường hợp bồi thường bằng hàng hóa, dịch vụ: Cơ sở bồi thường phải lập hóa đơn và kê khai, tính, nộp thuế VAT như đối với bán hàng hóa, dịch vụ; cơ sở nhận bồi thường kê khai, khấu trừ theo quy định.

Ví dụ: Doanh nghiệp B nhận được 50 triệu đồng tiền bồi thường thiệt hại do hủy hợp đồng từ doanh nghiệp A. Doanh nghiệp B không phải kê khai, nộp thuế VAT đối với khoản tiền này và cần lập chứng từ thu.

2. Mua dịch vụ từ nước ngoài:

Một số trường hợp mua dịch vụ từ tổ chức nước ngoài sau đây không phải kê khai, nộp thuế VAT:

  • Sửa chữa: Sửa chữa phương tiện vận tải, máy móc, thiết bị (bao gồm cả vật tư, phụ tùng thay thế).
  • Quảng cáo, tiếp thị: Dịch vụ quảng cáo, tiếp thị.
  • Xúc tiến đầu tư và thương mại: Dịch vụ xúc tiến đầu tư và thương mại.
  • Môi giới: Dịch vụ môi giới bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ ra nước ngoài.
  • Đào tạo: Dịch vụ đào tạo.
  • Chia cước dịch vụ: Chia cước dịch vụ bưu chính, viễn thông quốc tế giữa Việt Nam với nước ngoài (nếu dịch vụ được thực hiện ở ngoài Việt Nam) và dịch vụ thuê đường truyền dẫn và băng tần vệ tinh của nước ngoài theo quy định của pháp luật.

Lưu ý: Điều kiện miễn thuế VAT chỉ áp dụng cho trường hợp mua dịch vụ từ tổ chức nước ngoài không có cơ sở thường trú tại Việt Nam, cá nhân ở nước ngoài là đối tượng không cư trú tại Việt Nam.

3. Bán tài sản cá nhân:

Theo quy định, tổ chức, cá nhân không kinh doanh không phải là người nộp thuế VAT khi bán tài sản cá nhân không phải kê khai, nộp thuế VAT.

Ví dụ: Bà A bán căn nhà riêng cho ông B. Bà A không phải kê khai, nộp thuế VAT đối với khoản thu từ việc bán nhà này.

Lưu ý: Nội dung trên chỉ mang tính chất tham khảo, Quý vị vui lòng tra cứu thêm các quy định pháp luật hiện hành để có thông tin chính xác nhất.

4. 26 nhóm hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế VAT

Nội dung dưới đây trình bày danh mục hàng hóa, dịch vụ được miễn thuế GTGT theo quy định hiện hành tại Việt Nam, tóm tắt từ các văn bản pháp luật liên quan như Thông tư 219/2013/TT-BTC, Thông tư 151/2014/TT-BTC và Thông tư 26/2015/TT-BTC.

26 nhóm hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế VAT

 Danh mục hàng hóa, dịch vụ không chịu thuế GTGT:

  • Sản phẩm nông nghiệp:
    • Bao gồm sản phẩm trồng trọt (kể cả sản phẩm rừng trồng), chăn nuôi, thủy sản, hải sản nuôi trồng, đánh bắt ở giai đoạn chưa qua chế biến hoặc chỉ qua sơ chế cơ bản do tổ chức, cá nhân tự sản xuất, đánh bắt bán ra và nhập khẩu.
    • Sản phẩm mới qua sơ chế thông thường bao gồm: làm sạch, phơi, sấy khô, bóc vỏ, xay, tách hạt, tách cọng, cắt, ướp muối, bảo quản lạnh, bảo quản bằng khí sunfuro, bảo quản bằng hóa chất, ngâm trong dung dịch bảo quản,…
  • Sản phẩm giống vật nuôi, cây trồng:
    • Gồm trứng giống, con giống, cây giống, hạt giống, cành giống, củ giống, tinh dịch, phôi, vật liệu di truyền ở các khâu sản xuất, nhập khẩu và kinh doanh thương mại.
    • Sản phẩm giống được miễn thuế GTGT phải do cơ sở nhập khẩu, kinh doanh thương mại có giấy phép đăng ký kinh doanh giống do cơ quan nhà nước cấp.
  • Dịch vụ phục vụ sản xuất nông nghiệp:
    • Bao gồm dịch vụ tưới, tiêu nước; cày bừa đất; nạo vét kênh mương nội đồng; dịch vụ thu hoạch sản phẩm nông nghiệp.
  • Sản phẩm muối:
    • Bao gồm muối sản xuất từ nước biển, muối mỏ tự nhiên, muối tinh, muối i-ốt có thành phần chính là Na-tri-clo-rua (NaCl).

 Lưu ý:

  • Danh sách này chỉ mang tính chất tham khảo. Để biết thông tin chính xác, vui lòng tra cứu văn bản pháp luật hoặc liên hệ cơ quan thuế địa phương.
  • Một số trường hợp cụ thể có thể thuộc hoặc không thuộc diện miễn thuế GTGT tùy thuộc vào điều kiện thực tế.

5. Phân loại hàng hóa, dịch vụ theo mức thuế GTGT

Hiện hành, hệ thống thuế GTGT tại Việt Nam quy định 03 mức thuế suất khác nhau:

  • 0%: Áp dụng cho một số nhóm hàng hóa, dịch vụ cụ thể được nhà nước ưu đãi, khuyến khích phát triển.
  • 5%: Áp dụng cho nhóm hàng hóa, dịch vụ thiết yếu phục vụ nhu cầu đời sống của người dân.
  • 10%: Áp dụng cho phần lớn các loại hàng hóa, dịch vụ còn lại.

6. Cách tính thuế giá trị gia tăng

Hiện nay, Luật thuế GTGT quy định 03 phương pháp tính thuế GTGT chính:

  • Phương pháp khấu trừ thuế: Áp dụng cho trường hợp mua vào hàng hóa, dịch vụ để sử dụng cho mục đích sản xuất, kinh doanh. Doanh nghiệp được khấu trừ số thuế GTGT đã nộp cho nhà cung cấp để tính toán số thuế GTGT cần nộp cho ngân sách nhà nước.
  • Phương pháp tính trực tiếp trên GTGT: Áp dụng cho trường hợp bán ra hàng hóa, dịch vụ không được khấu trừ thuế GTGT. Thuế GTGT được tính trực tiếp trên giá trị gia tăng của hàng hóa, dịch vụ bán ra.
  • Phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu: Áp dụng cho trường hợp kinh doanh dịch vụ không có đầu vào hoặc đầu vào không được khấu trừ thuế GTGT. Thuế GTGT được tính trực tiếp trên doanh thu thu được từ hoạt động kinh doanh dịch vụ.

Nội dung bài viết đã trình bày một cách chi tiết và đầy đủ về đối tượng, trường hợp, quyền lợi, trách nhiệm và thủ tục hoàn thuế GTGT theo quy định hiện hành tại Việt Nam. Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.