Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống là lĩnh vực thu hút nhiều cá nhân và hộ gia đình tham gia. Tuy nhiên, để hoạt động kinh doanh hợp pháp và bền vững, việc hiểu rõ về các loại thuế phải nộp là rất quan trọng. Mức thuế đối với hộ kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống thường bao gồm thuế thu nhập cá nhân, thuế giá trị gia tăng và các loại thuế, phí liên quan khác. Bài viết này ACC PRO sẽ cập nhật thông tin mới nhất về mức thuế phải nộp, giúp bạn nắm rõ và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế.

mức thuế phải nộp đối với hộ kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống

Thuế suất ngành dịch vụ ăn uống là gì?

Thuế giá trị gia tăng (VAT), còn được gọi là thuế GTGT, là loại thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ theo quy định của pháp luật. Đây là một loại thuế gián thu mà người tiêu dùng cuối cùng sẽ phải nộp trong quá trình sản xuất và tiêu thụ hàng hóa.

Đối với ngành dịch vụ ăn uống, thuế VAT được tính trên mỗi hóa đơn mà người tiêu dùng thanh toán. Người kinh doanh dịch vụ ăn uống sẽ thu hộ và có trách nhiệm nộp khoản thuế này cho cơ quan thuế.

Thực tế, thuế VAT là khoản thuế đánh vào việc tiêu thụ sản phẩm và dịch vụ trong nước, do đó, hàng hóa xuất khẩu sẽ được hoàn thuế VAT, nghĩa là người tiêu dùng nước ngoài không phải chịu loại thuế này. Mỗi loại hàng hóa và dịch vụ sẽ có mức thuế suất riêng biệt.

Theo Điểm a, Khoản 1, Điều 3 của Nghị định 44/2023/NĐ-CP, kể từ ngày 1/7/2023, mức thuế VAT áp dụng cho ngành F&B sẽ là 8%. Nghị định này có hiệu lực đến ngày 31/12/2023, do đó, nếu không có điều chỉnh nào khác, từ 1/1/2024, mức thuế sẽ trở về mức 10%.

Mức thuế phải đóng với hộ kinh doanh ăn uống

Trong hoạt động kinh doanh, mức thuế sẽ được quy định riêng cho từng lĩnh vực. Đối với các hộ kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống, thuế thường được đóng theo hình thức khoán. Tổng cộng, các chủ nhà hàng cần phải nộp ba loại thuế: lệ phí môn bài, thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế thu nhập cá nhân (TNCN).

Tuy nhiên, không phải tất cả các hộ kinh doanh đều phải nộp thuế. Nếu thu nhập của chủ nhà hàng dưới 100 triệu đồng mỗi năm, họ sẽ được miễn thuế. Ngược lại, nếu thu nhập vượt mức này, họ sẽ phải nộp thuế theo quy định.

Cách tính thuế cho chủ kinh doanh nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Thuế môn bài

Mức thuế môn bài sẽ phụ thuộc vào doanh thu hàng năm của nhà hàng:

  • Doanh thu từ 100 triệu đến 300 triệu đồng/năm: mức thuế môn bài là 300.000 đồng/năm.
  • Doanh thu từ 300 triệu đến 500 triệu đồng/năm: mức thuế môn bài là 500.000 đồng/năm.
  • Doanh thu trên 500 triệu đồng/năm: mức thuế môn bài là 1.000.000 đồng/năm.

Thời hạn nộp thuế môn bài là ngày 30 tháng 1 của năm tiếp theo sau khi thành lập hoặc bắt đầu hoạt động kinh doanh.

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

Cách tính thuế VAT được thực hiện như sau:

Số thuế giá trị gia tăng = Doanh thu tính thuế giá trị gia tăng x Tỷ lệ % thuế giá trị gia tăng ( tỷ lệ % thuế giá trị gia tăng là 3% )

Trong đó, doanh thu tính thuế VAT bao gồm toàn bộ doanh thu từ dịch vụ cung cấp trong kinh doanh nhà hàng. Đối với trường hợp nộp thuế khoán có hóa đơn, doanh thu tính thuế sẽ là tổng doanh thu khoán cộng doanh thu trên hóa đơn.

Thuế thu nhập cá nhân (TNCN)

Cách tính thuế TNCN như sau:

Thuế giá trị thu nhập cá nhân = Doanh thu tính thuế thu nhập cá nhân x Tỷ lệ % thuế thu nhập cá nhân (Tỷ lệ % thuế thu nhập cá nhân là 1,5%).

Thời hạn nộp thuế

Các chủ nhà hàng cần lưu ý thời hạn nộp thuế. Thời điểm xác định doanh thu tính thuế khoán của năm sẽ là 10 ngày kể từ khi bắt đầu kinh doanh. Đối với doanh thu nộp thuế theo hình thức có hóa đơn, thời hạn hoàn tất thuế khoán là tại thời điểm mua hóa đơn từ người bán hoặc qua tổng đài.

Nắm vững mức thuế phải nộp đối với hộ kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống là yếu tố then chốt giúp bạn duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả và tuân thủ pháp luật. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin cần thiết để bạn dễ dàng tính toán và hoàn thành nghĩa vụ thuế một cách chính xác. Hãy luôn cập nhật các quy định mới nhất để đảm bảo kinh doanh hợp pháp và ổn định.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.