Hàng hóa xuất khẩu có được hưởng biện pháp ưu tiên khi thực hiện thủ tục về thuế hay không là một trong những câu hỏi mà nhiều doanh nghiệp quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển. Các quy định pháp lý hiện hành đã đặt ra các nguyên tắc quản lý thuế rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp nhưng đồng thời cũng đảm bảo sự minh bạch và công bằng.

Hàng hóa xuất khẩu có được áp dụng biện pháp ưu tiên khi thực hiện các thủ tục về thuế không?

Cùng với đó, các trường hợp cơ quan hải quan ấn định thuế đối với hàng hóa xuất khẩu và các căn cứ để thực hiện việc ấn định thuế cũng là những nội dung cần được hiểu rõ để tránh rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp. Cùng ACC PRO tìm hiểu ngay sau đây!

Hàng hóa xuất khẩu có được áp dụng biện pháp ưu tiên khi thực hiện thủ tục thuế?

Theo quy định tại khoản 5 Điều 5 của Luật Quản lý thuế năm 2019, nguyên tắc quản lý thuế được thiết lập để đảm bảo các hoạt động thu thuế diễn ra công khai, minh bạch và công bằng. Cụ thể, các nội dung đáng chú ý bao gồm:

  • Mọi tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ thực hiện nộp thuế đúng theo quy định pháp luật. Điều này áp dụng cho tất cả các đối tượng, từ doanh nghiệp, hộ kinh doanh đến cá nhân.
  • Cơ quan thuế và các cơ quan quản lý khác phải thực hiện việc quản lý thuế dựa trên các quy định của Luật Quản lý thuế cũng như các quy định pháp luật liên quan. Mục tiêu là đảm bảo công khai, minh bạch, bình đẳng và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
  • Ứng dụng các nguyên tắc quản lý hiện đại, bao gồm quản lý rủi ro, bản chất giao dịch quyết định nghĩa vụ thuế, và cải cách thủ tục hành chính. Các biện pháp này giúp nâng cao hiệu quả quản lý và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp.
  • Hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu được áp dụng biện pháp ưu tiên trong thủ tục thuế, theo quy định pháp luật về hải quan và Chính phủ.

Như vậy, hàng hóa xuất khẩu có thể được hưởng biện pháp ưu tiên khi thực hiện thủ tục thuế nếu doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định trong pháp luật hải quan và các văn bản hướng dẫn liên quan. Điều này tạo điều kiện thuận lợi, rút ngắn thời gian xử lý thủ tục và giảm chi phí cho doanh nghiệp, nhất là trong môi trường cạnh tranh toàn cầu.

Trường hợp nào cơ quan hải quan ấn định thuế đối với hàng hóa xuất khẩu?

Luật Quản lý thuế năm 2019 tại khoản 1 Điều 52 quy định chi tiết các trường hợp mà cơ quan hải quan được quyền ấn định thuế đối với hàng hóa xuất khẩu. Cụ thể, cơ quan hải quan sẽ thực hiện ấn định thuế nếu phát hiện một trong những vi phạm sau đây:

  1. Người khai thuế sử dụng tài liệu không hợp pháp để khai báo, hoặc không khai báo đầy đủ, chính xác các nội dung liên quan đến nghĩa vụ thuế.
  2. Quá thời hạn quy định, người khai thuế không cung cấp hoặc trì hoãn việc cung cấp hồ sơ, chứng từ liên quan đến việc xác định chính xác số thuế phải nộp.
  3. Không giải trình hoặc giải trình không hợp lý các nội dung liên quan đến nghĩa vụ thuế theo yêu cầu của cơ quan hải quan.
  4. Không tuân thủ các quyết định kiểm tra, thanh tra từ cơ quan hải quan.
  5. Khai báo trị giá không đúng với giá trị giao dịch thực tế, dẫn đến sai lệch nghĩa vụ thuế phải nộp.
  6. Thực hiện giao dịch không phản ánh đúng bản chất kinh tế, gây ảnh hưởng đến số thuế phải nộp.
  7. Không tự tính được số thuế phải nộp theo quy định pháp luật.
  8. Các trường hợp khác do cơ quan hải quan hoặc các cơ quan chức năng phát hiện có sai phạm trong khai báo và tính thuế.

Những quy định này nhằm đảm bảo rằng mọi hành vi khai báo sai lệch, không đầy đủ hoặc cố ý vi phạm đều bị xử lý nghiêm minh, qua đó góp phần tăng cường tính minh bạch và công bằng trong quản lý thuế.

Những nội dung nào là cơ sở để cơ quan hải quan ấn định thuế?

Theo khoản 3 Điều 17 của Nghị định 126/2020/NĐ-CP, khi cơ quan hải quan thực hiện việc ấn định thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, họ sẽ căn cứ vào các yếu tố sau:

  1. Tên hàng hóa, mã số, số lượng, chủng loại, xuất xứ, trị giá, thuế suất (bao gồm thuế theo tỷ lệ phần trăm, thuế tuyệt đối, thuế hỗn hợp).
  2. Phương pháp tính thuế, bao gồm các quy định cụ thể về cách xác định nghĩa vụ thuế.
  3. Hồ sơ hải quan, tài liệu, chứng từ, và các thông tin liên quan được cung cấp bởi doanh nghiệp hoặc lưu trữ tại cơ quan hải quan.
  4. Dữ liệu điện tử lưu trữ tại doanh nghiệp hoặc cơ quan hải quan, kết quả kiểm tra, thanh tra hoặc phán quyết từ cơ quan có thẩm quyền.
  5. Các tài liệu, thông tin khác có liên quan đến hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, nhằm đảm bảo việc xác định nghĩa vụ thuế được thực hiện đúng quy định.

Những căn cứ này cho phép cơ quan hải quan đưa ra các quyết định phù hợp với thực tế và đúng pháp luật, đảm bảo nghĩa vụ thuế được xác định chính xác.

Như vậy, việc hàng hóa xuất khẩu có được áp dụng biện pháp ưu tiên hay không sẽ phụ thuộc vào việc doanh nghiệp có tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và đáp ứng điều kiện theo yêu cầu. Đồng thời, doanh nghiệp cần lưu ý về các trường hợp mà cơ quan hải quan có thể áp dụng biện pháp ấn định thuế và những cơ sở pháp lý để việc ấn định này được thực hiện. Việc nắm rõ các quy định pháp luật liên quan không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi của mình trong hoạt động thương mại quốc tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.