Thị trường ô tô Việt Nam đang thu hút sự quan tâm của nhiều người tiêu dùng, đặc biệt là sau khi Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) có hiệu lực từ năm 2020, mở ra cơ hội nhập khẩu ô tô từ EU với mức thuế ưu đãi. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, việc giảm thuế nhập khẩu ô tô cũng đặt ra nhiều câu hỏi cho người tiêu dùng, điển hình là bao giờ thuế nhập khẩu ô tô giảm và có nên mua ô tô năm 2024 hay không.
1. Thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam gồm những mức nào?
Thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam được áp dụng theo hai loại chính:
1.1. Thuế nhập khẩu theo Hiệp định thương mại tự do (FTA):
Đây là mức thuế ưu đãi dành cho các quốc gia có ký kết FTA với Việt Nam, bao gồm:
- Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA): Mức thuế hiện hành đối với xe du lịch từ EU dao động từ 37,5% đến 60% tùy loại xe, và sẽ giảm dần về 0% trong vòng 10 năm tới. Mức thuế đối với xe tải, xe buýt từ EU hiện là 7,5% đến 15%, và cũng sẽ giảm dần về 0% trong tương lai.
- Hiệp định thương mại tự do ASEAN (ATIGA): Mức thuế hiện hành đối với xe ô tô từ các nước ASEAN dao động từ 0% đến 30% tùy loại xe.
- Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Nhật Bản (VJFTA): Mức thuế hiện hành đối với xe ô tô từ Nhật Bản dao động từ 0% đến 7% tùy loại xe.
- Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP): Mức thuế hiện hành đối với xe ô tô từ các nước CPTPP dao động từ 0% đến 8% tùy loại xe.
1.2. Thuế nhập khẩu theo chế độ thông thường (MFN):
Đây là mức thuế áp dụng đối với các quốc gia không có ký kết FTA với Việt Nam. Mức thuế MFN hiện hành đối với xe du lịch dao động từ 70% đến 80%, và đối với xe tải, xe buýt dao động từ 25% đến 30%.
Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm sau về thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam:
- Cơ sở tính thuế: Giá trị CIF (Giá trị hàng hóa, cước phí vận tải, bảo hiểm) của lô hàng nhập khẩu.
- Hình thức nộp thuế: Nộp trực tiếp vào ngân sách nhà nước hoặc qua đại lý thuế.
- Thủ tục nộp thuế: Doanh nghiệp nhập khẩu cần thực hiện một số thủ tục như: khai báo hải quan, kê khai thuế nhập khẩu, nộp thuế,…
Thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam có sự khác biệt tùy theo nguồn gốc xuất xứ của xe và Hiệp định thương mại mà Việt Nam đã ký kết. Doanh nghiệp nhập khẩu cần nắm rõ các quy định về thuế nhập khẩu để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế của mình.
2. Người mua phải gánh những mức thuế nào khi mua ô tô?
Khi mua ô tô tại Việt Nam, người mua cần phải chịu trách nhiệm nộp một số loại thuế theo quy định của pháp luật. Dưới đây là chi tiết về các loại thuế chính:
2.1. Thuế trước bạ:
- Đối tượng nộp: Người mua ô tô.
- Cơ sở tính thuế: Giá trị xe x Diện tích sàn x Mức thuế suất.
- Mức thuế suất:
- Đối với xe ô tô: 10%
- Đối với xe máy có dung tích xi lanh từ 175cm3 trở lên: 2%
- Lệ phí trước bạ: Do UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định.
- Thủ tục nộp thuế:
- Kê khai và nộp hồ sơ khai thuế trước bạ trong vòng 30 ngày kể từ ngày nộp hồ sơ đăng ký chuyển đổi quyền sở hữu đất.
- Nộp thuế trước bạ vào ngân sách nhà nước tại cơ quan thuế có thẩm quyền.
3.2. Phí trước bạ:
- Đối tượng nộp: Người mua ô tô.
- Cơ sở tính thuế: Giá trị xe x Diện tích sàn.
- Mức thuế: Do UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương quy định.
- Thủ tục nộp thuế:
- Nộp cùng với thuế trước bạ.
3.3. Phí đăng kiểm:
- Đối tượng nộp: Chủ xe.
- Mức thuế: Do Bộ Giao thông vận tải quy định.
- Thủ tục nộp thuế:
- Nộp tại các trung tâm đăng kiểm xe cơ giới.
3.4. Phí bảo trì đường bộ:
- Đối tượng nộp: Chủ xe.
- Cơ sở tính thuế: Trọng tải xe x Số tháng sử dụng xe trong năm.
- Mức thuế: Do Bộ Giao thông vận tải quy định.
- Thủ tục nộp thuế:
- Nộp tại các bưu điện hoặc chi nhánh ngân hàng.
3.5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe cơ giới:
- Đối tượng nộp: Chủ xe.
- Mức phí: Do Bộ Tài chính quy định.
- Thủ tục nộp thuế:
- Mua bảo hiểm tại các công ty bảo hiểm được cấp phép.
Lưu ý:
- Ngoài các loại thuế trên, người mua ô tô cũng có thể phải chịu một số khoản phí khác như: phí lưu hành, phí gửi xe,…
- Mức thuế và phí có thể thay đổi theo thời điểm và quy định của pháp luật.
- Người mua nên tìm hiểu kỹ thông tin về các loại thuế và phí trước khi mua ô tô để tránh phát sinh những khoản chi phí ngoài dự kiến.
Việc mua ô tô tại Việt Nam cần phải thực hiện đầy đủ các thủ tục và nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật. Người mua cần nắm rõ thông tin về các loại thuế và phí để chuẩn bị tài chính phù hợp và đảm bảo quyền lợi của bản thân.
4. Doanh nghiệp mua ô tô có được miễn giảm thuế hay không?
Việc doanh nghiệp mua ô tô có được miễn giảm thuế hay không phụ thuộc vào mục đích sử dụng và giá trị của xe ô tô. Dưới đây là chi tiết về các trường hợp được miễn giảm thuế:
4.1. Miễn thuế trước bạ:
- Đối tượng:
- Doanh nghiệp vận tải hành khách công cộng, du lịch, taxi.
- Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ cho thuê xe.
- Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao.
- Điều kiện:
- Xe ô tô được sử dụng đúng mục đích kinh doanh theo quy định.
- Xe ô tô đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Thủ tục: Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật về thuế trước bạ để được miễn thuế.
4.2. Giảm thuế giá trị gia tăng (VAT):
- Đối tượng: Doanh nghiệp mua xe ô tô có giá trị từ 1,6 tỷ đồng trở xuống.
- Mức giảm thuế: 50% thuế VAT.
- Điều kiện:
- Xe ô tô được sử dụng đúng mục đích kinh doanh theo quy định.
- Doanh nghiệp có đầy đủ hóa đơn, chứng từ chứng minh việc mua xe và sử dụng xe cho mục đích kinh doanh.
- Thủ tục: Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục theo quy định của pháp luật về thuế VAT để được hưởng ưu đãi giảm thuế.
4.3. Trường hợp không được miễn giảm thuế:
- Doanh nghiệp mua xe ô tô để phục vụ nhu cầu cá nhân của cán bộ, công nhân viên.
- Doanh nghiệp mua xe ô tô để bán lại hoặc cho thuê.
- Xe ô tô không đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
Doanh nghiệp mua ô tô có thể được miễn giảm thuế trước bạ và thuế VAT trong một số trường hợp nhất định theo quy định của pháp luật. Doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định này để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế và hưởng đầy đủ các ưu đãi.
5. Bao giờ thuế nhập khẩu ô tô giảm? Doanh nghiệp nên khai thuế khi mua ô tô như thế nào?
Thuế nhập khẩu ô tô tại Việt Nam đang được giảm dần theo lộ trình cam kết trong các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết. Dưới đây là thông tin chi tiết về lộ trình giảm thuế cho từng loại xe:
5.1. Thuế nhập khẩu ô tô từ EU (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU – EVFTA):
- Hiện tại (13/07/2024):
- Xe du lịch: 37,5% – 60% tùy loại xe.
- Xe tải, xe buýt: 7,5% – 15% tùy loại xe.
- Năm 2025:
- Xe du lịch: 32,5% – 55% tùy loại xe.
- Xe tải, xe buýt: 5% – 12,5% tùy loại xe.
- Năm 2026:
- Xe du lịch: 27,5% – 50% tùy loại xe.
- Xe tải, xe buýt: 2,5% – 10% tùy loại xe.
- …
- Năm 2030:
- Miễn thuế 0% cho tất cả các loại xe ô tô từ EU.
5.2. Thuế nhập khẩu ô tô từ ASEAN (Hiệp định thương mại tự do ASEAN – ATIGA):
- Hiện tại: 0% – 30% tùy loại xe.
- Từ năm 2026: Miễn thuế 0% cho tất cả các loại xe ô tô từ ASEAN.
5.3. Thuế nhập khẩu ô tô từ Nhật Bản (Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Nhật Bản – VJFTA):
- Hiện tại: 0% – 7% tùy loại xe.
- Từ năm 2023: Miễn thuế 0% cho tất cả các loại xe ô tô từ Nhật Bản.
5.4. Thuế nhập khẩu ô tô từ các nước CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương):
- Hiện tại: 0% – 8% tùy loại xe.
- Từ năm 2025: Miễn thuế 0% cho tất cả các loại xe ô tô từ các nước CPTPP.
Lưu ý:
- Lộ trình giảm thuế có thể thay đổi theo quy định của các Hiệp định thương mại tự do.
- Doanh nghiệp nhập khẩu ô tô cần cập nhật thường xuyên thông tin về thuế nhập khẩu để thực hiện đúng nghĩa vụ thuế.
Doanh nghiệp mua ô tô cần thực hiện các bước sau để khai thuế:
5.5 Xác định loại thuế cần nộp:
- Thuế trước bạ: Doanh nghiệp cần nộp thuế trước bạ nếu mua xe ô tô để sử dụng cho mục đích kinh doanh.
- Thuế giá trị gia tăng (VAT): Doanh nghiệp cần nộp thuế VAT nếu mua xe ô tô có giá trị từ 1,6 tỷ đồng trở xuống và sử dụng cho mục đích kinh doanh.
5.6 Chuẩn bị hồ sơ khai thuế:
- Hóa đơn mua xe ô tô: Hóa đơn phải ghi rõ thông tin về người bán, người mua, giá trị xe, thuế VAT,…
- Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng xe:
- Giấy phép kinh doanh vận tải (đối với doanh nghiệp vận tải).
- Giấy phép kinh doanh du lịch (đối với doanh nghiệp du lịch).
- Giấy tờ chứng minh hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao (đối với doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực này).
- Các tờ khai thuế theo quy định:
- Tờ khai thuế trước bạ (mẫu NA-01).
- Tờ khai thuế giá trị gia tăng (mẫu GT-01).
5.7 Nộp hồ sơ khai thuế:
- Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ khai thuế trực tiếp tại cơ quan thuế có thẩm quyền hoặc nộp hồ sơ khai thuế điện tử qua Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế.
5.8. Quy trình xét duyệt và hoàn thuế:
- Cơ quan thuế sẽ kiểm tra hồ sơ khai thuế của doanh nghiệp.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan thuế sẽ cấp giấy chứng nhận nộp thuế và doanh nghiệp được hoàn thuế theo quy định.
Lưu ý:
- Doanh nghiệp cần khai thuế đúng hạn theo quy định.
- Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hồ sơ liên quan đến việc mua xe ô tô và khai thuế để đối chiếu khi cần thiết.
Doanh nghiệp mua ô tô cần thực hiện đúng các thủ tục khai thuế theo quy định để đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế và hưởng đầy đủ các ưu đãi.