Luật Quản lý thuế là văn bản pháp lý quan trọng, đặt nền tảng cho hoạt động thu ngân sách Nhà nước và điều chỉnh các nghĩa vụ thuế của tổ chức, cá nhân. Hiện nay, Luật Quản lý thuế năm 2019 là phiên bản mới nhất, có hiệu lực từ ngày 1/7/2020. Đến thời điểm hiện tại (24/12/2024), Luật này vẫn giữ nguyên giá trị pháp lý và tiếp tục được áp dụng.
Vậy Luật Quản lý thuế 2019 quy định những nội dung gì? Nguyên tắc quản lý thuế được xây dựng như thế nào để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả? Nội dung quản lý thuế bao gồm những lĩnh vực nào? Đặc biệt, 07 nguyên tắc xử phạt vi phạm hành chính về thuế được quy định ra sao? Hãy cùng ACC PRO tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Luật Quản lý thuế mới nhất quy định những gì?
Theo quy định tại Điều 1 Luật Quản lý thuế 2019, phạm vi điều chỉnh của Luật bao gồm việc quản lý các loại thuế và các khoản thu khác thuộc ngân sách Nhà nước. Điều này tạo nên hành lang pháp lý cho toàn bộ quá trình quản lý thuế, từ khâu đăng ký, khai thuế, thu nộp đến kiểm tra, xử lý vi phạm.
Đối tượng áp dụng
Theo quy định tại Điều 2 Luật Quản lý thuế 2019, đối tượng chịu sự điều chỉnh của Luật bao gồm:
- Người nộp thuế, bao gồm:
- Tổ chức, hộ gia đình, hộ kinh doanh, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế theo quy định pháp luật.
- Các tổ chức, cá nhân có trách nhiệm khấu trừ thuế hoặc nộp các khoản thu khác thuộc ngân sách Nhà nước.
- Cơ quan quản lý thuế, bao gồm:
- Hệ thống cơ quan thuế: Tổng cục Thuế, Cục Thuế, Chi cục Thuế, Chi cục Thuế khu vực.
- Hệ thống cơ quan hải quan: Tổng cục Hải quan, Cục Hải quan, Chi cục Hải quan, các đơn vị kiểm tra sau thông quan.
- Công chức quản lý thuế, bao gồm công chức thuế và công chức hải quan.
- Cơ quan nhà nước, tổ chức, cá nhân khác có liên quan, hỗ trợ hoặc tham gia vào công tác quản lý thuế.
Như vậy, Luật Quản lý thuế năm 2019 bao trùm toàn bộ các chủ thể liên quan đến hoạt động thuế, từ người nộp thuế đến cơ quan quản lý và các bên liên quan.
Nguyên tắc quản lý thuế và nội dung quản lý thuế
Nguyên tắc quản lý thuế
Nguyên tắc quản lý thuế được quy định tại Điều 5 Luật Quản lý thuế 2019, là kim chỉ nam cho toàn bộ hoạt động quản lý thuế. Một số nguyên tắc quan trọng bao gồm:
- Mọi tổ chức, cá nhân có nghĩa vụ nộp thuế phải tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
- Cơ quan quản lý thuế thực hiện nhiệm vụ trên cơ sở công khai, minh bạch, bình đẳng, đồng thời bảo đảm quyền và lợi ích hợp pháp của người nộp thuế.
- Thúc đẩy cải cách hành chính và áp dụng công nghệ thông tin hiện đại để nâng cao hiệu quả quản lý thuế.
- Áp dụng nguyên tắc quốc tế trong quản lý thuế, như quản lý rủi ro, bản chất giao dịch quyết định nghĩa vụ thuế.
- Ưu tiên trong thủ tục thuế đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu nếu đáp ứng điều kiện pháp luật.
Những nguyên tắc này giúp xây dựng một môi trường thuế minh bạch, công bằng, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế.
Nội dung quản lý thuế
Theo Điều 4 Luật Quản lý thuế 2019, nội dung quản lý thuế bao gồm 11 lĩnh vực chính:
- Đăng ký thuế, khai thuế, nộp thuế, ấn định thuế.
- Hoàn thuế, miễn thuế, giảm thuế, không thu thuế.
- Khoanh nợ, xóa nợ, miễn tiền chậm nộp, gia hạn nộp thuế.
- Quản lý thông tin về người nộp thuế.
- Quản lý hóa đơn và chứng từ.
- Kiểm tra, thanh tra thuế; phòng ngừa và ngăn chặn vi phạm pháp luật về thuế.
- Cưỡng chế thi hành quyết định quản lý thuế.
- Xử phạt vi phạm hành chính về thuế.
- Giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực thuế.
- Hợp tác quốc tế về thuế.
- Tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế.
Những nội dung này không chỉ giúp cơ quan thuế thực hiện nhiệm vụ hiệu quả mà còn bảo vệ quyền lợi và nghĩa vụ của người nộp thuế.
07 nguyên tắc xử phạt vi phạm hành chính về quản lý thuế
Việc xử phạt vi phạm hành chính là một phần quan trọng của Luật Quản lý thuế, nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và răn đe. Theo Điều 136 Luật Quản lý thuế 2019, có 07 nguyên tắc cơ bản trong xử phạt vi phạm hành chính về thuế:
- Tuân thủ quy định pháp luật hiện hành: Việc xử phạt vi phạm phải tuân theo Luật Quản lý thuế và Luật Xử lý vi phạm hành chính.
- Không xử phạt vi phạm hóa đơn trong một số trường hợp: Nếu hành vi sử dụng hóa đơn không hợp pháp dẫn đến thiếu thuế hoặc trốn thuế, sẽ áp dụng hình thức xử phạt theo quy định về quản lý thuế, không xử phạt riêng về hóa đơn.
- Quy định mức phạt tối đa: Hành vi khai sai dẫn đến thiếu thuế hoặc tăng số thuế được miễn, giảm, hoàn, không thu sẽ bị xử phạt theo mức phạt tối đa được quy định trong Luật Quản lý thuế.
- Phạt tiền đối với tổ chức gấp 2 lần cá nhân: Đối với cùng một hành vi vi phạm, mức phạt đối với tổ chức sẽ gấp đôi mức phạt đối với cá nhân, trừ các trường hợp khai sai hoặc trốn thuế.
- Xử phạt đối với hành vi bị ấn định thuế: Người nộp thuế bị ấn định thuế theo Điều 50 và Điều 52 Luật Quản lý thuế có thể bị xử phạt bổ sung tùy theo tính chất và mức độ vi phạm.
- Biên bản vi phạm làm cơ sở xử phạt: Khi phát hiện vi phạm, người có thẩm quyền phải lập biên bản hoặc sử dụng thông báo điện tử làm căn cứ xử phạt.
- Chuyển hồ sơ truy cứu trách nhiệm hình sự: Nếu vi phạm có dấu hiệu hình sự, hồ sơ sẽ được chuyển đến cơ quan điều tra để xử lý theo quy định pháp luật.
Luật Quản lý thuế 2019 là văn bản pháp lý toàn diện, đặt nền tảng cho hoạt động quản lý thuế hiệu quả và minh bạch. Những nội dung và nguyên tắc trong Luật không chỉ giúp nâng cao hiệu quả thu ngân sách mà còn bảo vệ quyền lợi của người nộp thuế. Việc tuân thủ các nguyên tắc xử phạt vi phạm hành chính sẽ giúp đảm bảo tính công bằng, nghiêm minh, đồng thời hỗ trợ người nộp thuế trong việc thực hiện đúng nghĩa vụ pháp lý.